Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK-000001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 9800 | 4(V)(07) |
2 |
SGK-000007
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | 4(V)(07) |
3 |
SGK-000008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | 4(V)(07) |
4 |
SGK-000009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | 4(V)(07) |
5 |
SGK-000010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9800 | 4(V)(07) |
6 |
SGK-000020
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 4700 | 371 |
7 |
SGK-000021
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 4700 | 371 |
8 |
SGK-000022
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 4700 | 371 |
9 |
SGK-000023
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 4700 | 371 |
10 |
SGK-000024
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 4700 | 371 |
|
|